| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SDD-00001
| Thanh Hương | Lòng dũng cảm | Trẻ | H. | 2004 | 3 | 6500 |
| 2 |
SDD-00002
| Bích Nga | Lòng can cảm | Trẻ | H. | 2004 | 3 | 6500 |
| 3 |
SDD-00003
| Trương Bích Châu | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về GDĐĐ | Giáo dục | H. | 2005 | 3 | 6700 |
| 4 |
SDD-00004
| Trương Bích Châu | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về GDĐĐ | Giáo dục | H. | 2005 | 3 | 6700 |
| 5 |
SDD-00005
| Trương Bích Châu | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về GDĐĐ | Giáo dục | H. | 2005 | 3 | 6700 |
| 6 |
SDD-00006
| Đào Tiến Dũng | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 3 | 9000 |
| 7 |
SDD-00007
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2006 | 3 | 9000 |
| 8 |
SDD-00008
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2006 | 3 | 9000 |
| 9 |
SDD-00009
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2006 | 3 | 13500 |
| 10 |
SDD-00010
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2006 | 3 | 13500 |
|