Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00002
| Bích Nga | Lòng can cảm | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | 3 |
2 |
SDD-00030
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | 3 |
3 |
SDD-00031
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H. | 2006 | 8700 | 3 |
4 |
SDD-00006
| Đào Tiến Dũng | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | 3 |
5 |
SDD-00007
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | 3 |
6 |
SDD-00008
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2006 | 9000 | 3 |
7 |
SDD-00041
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | 3 |
8 |
SDD-00042
| Đỗ Trung Lai | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 3 |
9 |
SDD-00043
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H. | 2005 | 11900 | 3 |
10 |
SDD-00062
| EDMONDO DE AMICIS | Những tấm lòng cao cả | Phụ nữ | H. | 2005 | 36000 | Đ |
11 |
SDD-00075
| Hồ Phương | Cha và con(Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc) | Kim Đồng | H. | 2022 | 100000 | 3K |
12 |
SDD-00076
| Hồ Phương | Cha và con(Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc) | Kim Đồng | H. | 2022 | 100000 | 3K |
13 |
SDD-00077
| Hồ Phương | Cha và con(Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc) | Kim Đồng | H. | 2022 | 100000 | 3K |
14 |
SDD-00044
| Hà Đình Cẩn | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | 3 |
15 |
SDD-00045
| Hà Đình Cẩn | Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2007 | 20000 | 3 |
16 |
SDD-00056
| Hà Yên | Quan tâm | Trẻ | H. | 2014 | 28000 | Đ |
17 |
SDD-00057
| Hà Yên | Yêu thương | Trẻ | H. | 2014 | 28000 | Đ |
18 |
SDD-00020
| Hoàng Việt Quân | Người ở nguồn | Phụ nữ | H. | 2004 | 11000 | 3 |
19 |
SDD-00063
| Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết tuyên ngôn độc lập | Kim Đồng | H. | 2022 | 40000 | 3K |
20 |
SDD-00064
| Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết tuyên ngôn độc lập | Kim Đồng | H. | 2022 | 40000 | 3K |
21 |
SDD-00065
| Kiều Mai Sơn | Bác Hồ viết tuyên ngôn độc lập | Kim Đồng | H. | 2022 | 40000 | 3K |
22 |
SDD-00040
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3 |
23 |
SDD-00016
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3 |
24 |
SDD-00017
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3 |
25 |
SDD-00018
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3 |
26 |
SDD-00019
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3 |
27 |
SDD-00072
| Lê Thái Dũng | Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 3K |
28 |
SDD-00073
| Lê Thái Dũng | Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 3K |
29 |
SDD-00074
| Lê Thái Dũng | Những điều cần biết về hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2020 | 76000 | 3K |
30 |
SDD-00015
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức TH sách dùng cho HS các lớp 3,4,5 | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 3 |
31 |
SDD-00047
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 2 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
32 |
SDD-00048
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 2 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
33 |
SDD-00049
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 3 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
34 |
SDD-00050
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 3 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
35 |
SDD-00051
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 3 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
36 |
SDD-00052
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 4 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
37 |
SDD-00053
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 4 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
38 |
SDD-00054
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 5 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
39 |
SDD-00055
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho HS lớp 5 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3 |
40 |
SDD-00021
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Phụ nữ | H. | 2003 | 5300 | 3 |
41 |
SDD-00022
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Phụ nữ | H. | 2003 | 5300 | 3 |
42 |
SDD-00023
| Nguyễn Thị Bé | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 5300 | 3 |
43 |
SDD-00024
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 3 |
44 |
SDD-00025
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 3 |
45 |
SDD-00035
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2005 | 175000 | 3 |
46 |
SDD-00066
| Phan Tuyết | Bác Hồ với biển đảo Việt Nam | Dân | H. | 2022 | 79000 | 3K |
47 |
SDD-00067
| Phan Tuyết | Bác Hồ với biển đảo Việt Nam | Dân | H. | 2022 | 79000 | 3K |
48 |
SDD-00068
| Phan Tuyết | Bác Hồ với biển đảo Việt Nam | Dân | H. | 2022 | 79000 | 3K |
49 |
SDD-00070
| Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ VN | Dân trí | H. | 2019 | 72000 | 3K |
50 |
SDD-00071
| Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ VN | Dân trí | H. | 2019 | 72000 | 3K |
51 |
SDD-00069
| Phan Thị Ánh Tuyết | Hỏi đáp về biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ VN | Dân trí | H. | 2019 | 72000 | 3K |
52 |
SDD-00060
| Sơn Tùng | Búp Sen Xanh | Phụ nữ | H. | 2016 | 60000 | Đ |
53 |
SDD-00061
| Sơn Tùng | Búp Sen Xanh | Phụ nữ | H. | 2016 | 60000 | Đ |
54 |
SDD-00078
| Sơn Tùng | Từ làng sen | Kim Đồng | H. | 2022 | 35000 | 3K |
55 |
SDD-00079
| Sơn Tùng | Từ làng sen | Kim Đồng | H. | 2022 | 35000 | 3K |
56 |
SDD-00080
| Sơn Tùng | Từ làng sen | Kim Đồng | H. | 2022 | 35000 | 3K |
57 |
SDD-00058
| Sơn Tùng | Bác về | Trẻ | H. | 2014 | 26000 | Đ |
58 |
SDD-00032
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Giáo dục | H. | 2003 | 20000 | 3 |
59 |
SDD-00014
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông khoảng trời | Giáo dục | H. | 2007 | 5500 | 3 |
60 |
SDD-00059
| Tô Hoài | Lăng Bác Hồ | Kim Đồng | H. | 2009 | 15000 | Đ |
61 |
SDD-00001
| Thanh Hương | Lòng dũng cảm | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | 3 |
62 |
SDD-00012
| Thanh Diệp | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | 3 |
63 |
SDD-00013
| Thanh Diệp | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | 3 |
64 |
SDD-00037
| Thanh Hương | Khát vọng và ước mơ | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | 3 |
65 |
SDD-00038
| Thanh Hương | Lòng biết ơn | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | 3 |
66 |
SDD-00039
| Thanh Hương | Tính lương thiện | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | 3 |
67 |
SDD-00036
| Thanh Hương | Tình yêu tự do & hòa bình | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | 3 |
68 |
SDD-00033
| Trần Diên Tiên | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 35000 | 3 |
69 |
SDD-00034
| Trần Diên Tiên | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo dục | H. | 2003 | 35000 | 3 |
70 |
SDD-00026
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3 |
71 |
SDD-00027
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3 |
72 |
SDD-00028
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3 |
73 |
SDD-00029
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2006 | 7300 | 3 |
74 |
SDD-00009
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2006 | 13500 | 3 |
75 |
SDD-00010
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2006 | 13500 | 3 |
76 |
SDD-00011
| Trình Quang Phú | Miền Nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 3 |
77 |
SDD-00003
| Trương Bích Châu | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về GDĐĐ | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
78 |
SDD-00004
| Trương Bích Châu | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về GDĐĐ | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
79 |
SDD-00005
| Trương Bích Châu | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về GDĐĐ | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
80 |
SDD-00046
| Trình Quang Phú | Quê hương Bác xứ sen vàng | Giáo dục | H. | 2006 | 13500 | 3 |